Thông số kỹ thuật ĐIỆN THOẠI MICROSOFT LUMIA 540 DUAL SIM BLACK
- CPU Snapdragon 200, lõi tứ 4x 1,2 GHz - Màn hình: LCD 5-inch, HD 720 x 1.280 pixel, - RAM 1GB/ Bộ nhớ trong: 8GB - Dual-SIM - Thẻ nhớ: microSD hỗ trợ tối đa 128GB - Camera chính 8MP, LED flash/ Camera phụ: 5MP - Kết nối: 3.5G, Wi-Fi 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, GPS - Hệ điều hành: Windows Phone 8.1 - Lumia Denim - Pin: 2.200 mAh
Công nghệ | GSM/HSPA |
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
3G | HSDPA 900 / 2100 |
4G | Không |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
RA MẮT | |
---|---|
Ra mắt | Tháng 04 năm 2015 |
Ngày có hàng | 23/05/2015 |
THÂN MÁY | |
Kích thước | 144 x 73.7 x 9.4 mm |
Trọng lượng | 152 g |
SIM | Micro-SIM |
MÀN HÌNH | |
Loại | Màn hình cảm ứng điện dung IPS, 16 triệu màu |
Kích thước | 5.0 inches |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels (~294 ppi) |
Cảm ứng đa điểm | Có |
NỀN TẢNG | |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 200 |
Bộ xử lý (CPU) | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | Adreno 302 |
BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ trong | 8 GB, 1 GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128GB |
MÁY ẢNH | |
Camera chính | 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash |
Đặc điểm | 1/4'' sensor size, geo-tagging |
Quay phim | 480p@30fps |
Camera phụ | 5 MP, 480p |
Âm thanh | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
Jack audio 3.5mm | Có |
CỔNG GIAO TIẾP | |
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Định vị toàn cầu (GPS) | Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
NFC | Không |
Hồng ngoại | Không |
Radio | FM radio |
USB | Có, microUSB v2.0 |
Đặc điểm | |
Cảm biến | Gia tốc, ánh sáng |
Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Trình duyệt | HTML5 |
Java | Không |
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer - Video/photo editor |
|
Pin | |
Pin chuẩn | Li-Ion 2200 mAh |
Chờ | Lên đến 576 giờ (2G)/ 576 giờ (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 26 giờ (2G)/ 15 giờ (3G) |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |